chariot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chariot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chariot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chariot.
Từ điển Anh Việt
chariot
/'tʃæriət/
* danh từ
(sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)
* ngoại động từ
chở bằng xe ngựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chariot
* kỹ thuật
xe ngựa
xe trượt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chariot
a light four-wheel horse-drawn ceremonial carriage
a two-wheeled horse-drawn battle vehicle; used in war and races in ancient Egypt and Greece and Rome
transport in a chariot
ride in a chariot