chariot race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chariot race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chariot race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chariot race.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chariot race

    a race between ancient chariots

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).