charioteer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charioteer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charioteer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charioteer.

Từ điển Anh Việt

  • charioteer

    /,tʃæriə'tiə/

    * danh từ

    người đánh xe ngựa

    (thiên văn học) chòm sao Ngũ xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charioteer

    the driver of a chariot

    Similar:

    auriga: a conspicuous constellation in the northern hemisphere; between Great Bear and Orion at edge of Milky Way