chariness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chariness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chariness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chariness.

Từ điển Anh Việt

  • chariness

    /'tʃeərinis/

    * danh từ

    sự thận trọng, sự cẩn thận

    sự dè dặt (lời nói, lời khen...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet