wariness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wariness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wariness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wariness.
Từ điển Anh Việt
wariness
/'weərinis/
* danh từ
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wariness
the trait of being cautious and watchful
Synonyms: chariness
Antonyms: unwariness