charivari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charivari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charivari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charivari.
Từ điển Anh Việt
charivari
/'ʃɑ:lətən/
* danh từ
tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charivari
Similar:
shivaree: a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married couple
Synonyms: chivaree, callithump, callathump, belling