shivaree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shivaree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shivaree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shivaree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shivaree
a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married couple
Synonyms: chivaree, charivari, callithump, callathump, belling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).