chari river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chari river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chari river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chari river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chari river

    Similar:

    shari: an African river that flows northwest into Lake Chad

    Synonyms: Shari River, Chari

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).