charism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charism.

Từ điển Anh Việt

  • charism

    /'kærizm/

    * danh từ

    uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ)