charily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charily.
Từ điển Anh Việt
charily
xem chary
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charily
with great caution; warily