chare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chare.

Từ điển Anh Việt

  • chare

    /tʃeə/

    * danh từ ((cũng) char)

    việc lặt vặt trong nhà

    (thông tục) (như) charwoman

    * nội động từ ((cũng) char)

    làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật)