chahta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chahta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chahta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chahta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chahta

    Similar:

    choctaw: the Muskhogean language of the Choctaw

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).