choctaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choctaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choctaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choctaw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choctaw

    a member of the Muskhogean people formerly living in Alabama

    the Muskhogean language of the Choctaw

    Synonyms: Chahta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).