chace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chace.
Từ điển Anh Việt
chace
/tʃeis/
* danh từ
khu vực săn bắn ((cũng) chase)
chace
/tʃeis/
* danh từ
khu vực săn bắn ((cũng) chase)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.