chasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chasm.

Từ điển Anh Việt

  • chasm

    /'kæzm/

    * danh từ

    kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu

    vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)

    there is a chasm between them: giữa họ có vực thẳm ngăn cách

    lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chasm

    a deep opening in the earth's surface