chasmogamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chasmogamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chasmogamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chasmogamic.

Từ điển Anh Việt

  • chasmogamic

    Cách viết khác : chasmogamous