chasmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chasmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chasmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chasmy.

Từ điển Anh Việt

  • chasmy

    /'kæzmi/

    * tính từ

    (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm