cham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cham.
Từ điển Anh Việt
cham
/kæm/
* danh từ
Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)
Từ liên quan
- cham
- champ
- chammy
- chamade
- chamaea
- chamber
- chamfer
- chamois
- champak
- chambers
- chambray
- chamfron
- chamotte
- champion
- chamaeleo
- chambered
- chameleon
- chamfered
- chamomile
- chamosite
- champagne
- champaign
- champerty
- champlain
- champleve
- chamaeleon
- chambering
- chamberpot
- chamfering
- champagnes
- chamaemelum
- chamaephyte
- chamber pot
- chamber-pot
- chamberlain
- chambermaid
- chameleonic
- chamfer bit
- champer-pot
- champollion
- chamaecrista
- chamaedaphne
- chamber acid
- chamber kiln
- chamber pump
- chamber, air
- chamber-maid
- chamfer edge
- chamfer stop
- championship