chambering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chambering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chambering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chambering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chambering
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bắn mìn tạo túi
cơ khí & công trình:
sự ngăn (thành) buồng