champlain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champlain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champlain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champlain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • champlain

    French explorer in Nova Scotia who established a settlement on the site of modern Quebec (1567-1635)

    Synonyms: Samuel de Champlain

    Similar:

    lake champlain: a lake in northeastern New York, northwestern Vermont and southern Quebec; site of many battles in the French and Indian War and in the American Revolution and in the War of 1812

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).