lake champlain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lake champlain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake champlain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake champlain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lake champlain
a lake in northeastern New York, northwestern Vermont and southern Quebec; site of many battles in the French and Indian War and in the American Revolution and in the War of 1812
Synonyms: Champlain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lake
- lakelet
- lake bed
- lake oil
- lake ore
- lakeland
- lakeside
- lake aral
- lake chad
- lake duck
- lake erie
- lake eyre
- lake kivu
- lake marl
- lake mead
- lake sand
- lake tana
- lakefront
- lakeshore
- lake basin
- lake huron
- lake ilmen
- lake keuka
- lake leman
- lake nyasa
- lake onega
- lake pitch
- lake poets
- lake tahoe
- lake trout
- lake tsana
- lake urmia
- lake volta
- lake water
- lake albert
- lake baikal
- lake baykal
- lake bottom
- lake cayuga
- lake chelan
- lake edward
- lake geneva
- lake ladoga
- lake lawyer
- lake malawi
- lake nasser
- lake powell
- lake salmon
- lake seneca
- lake vanern