lake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake.

Từ điển Anh Việt

  • lake

    /leik/

    * danh từ

    chất màu đỏ tía (chế từ sơn)

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) h

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lake

    * kỹ thuật

    hồ

    giao thông & vận tải:

    hồ (nước ngọt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lake

    a body of (usually fresh) water surrounded by land

    a purplish red pigment prepared from lac or cochineal

    any of numerous bright translucent organic pigments