lake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake.
Từ điển Anh Việt
lake
/leik/
* danh từ
chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) h
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lake
* kỹ thuật
hồ
giao thông & vận tải:
hồ (nước ngọt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lake
a body of (usually fresh) water surrounded by land
a purplish red pigment prepared from lac or cochineal
any of numerous bright translucent organic pigments
Từ liên quan
- lake
- lakelet
- lake bed
- lake oil
- lake ore
- lakeland
- lakeside
- lake aral
- lake chad
- lake duck
- lake erie
- lake eyre
- lake kivu
- lake marl
- lake mead
- lake sand
- lake tana
- lakefront
- lakeshore
- lake basin
- lake huron
- lake ilmen
- lake keuka
- lake leman
- lake nyasa
- lake onega
- lake pitch
- lake poets
- lake tahoe
- lake trout
- lake tsana
- lake urmia
- lake volta
- lake water
- lake albert
- lake baikal
- lake baykal
- lake bottom
- lake cayuga
- lake chelan
- lake edward
- lake geneva
- lake ladoga
- lake lawyer
- lake malawi
- lake nasser
- lake powell
- lake salmon
- lake seneca
- lake vanern