lake poets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lake poets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake poets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake poets.
Từ điển Anh Việt
lake poets
/'leik'pouits/
* danh từ
ba nhà thơ vùng Hồ (ở Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lake poets
English poets at the beginning of the 19th century who lived in the Lake District and were inspired by it
Từ liên quan
- lake
- lakelet
- lake bed
- lake oil
- lake ore
- lakeland
- lakeside
- lake aral
- lake chad
- lake duck
- lake erie
- lake eyre
- lake kivu
- lake marl
- lake mead
- lake sand
- lake tana
- lakefront
- lakeshore
- lake basin
- lake huron
- lake ilmen
- lake keuka
- lake leman
- lake nyasa
- lake onega
- lake pitch
- lake poets
- lake tahoe
- lake trout
- lake tsana
- lake urmia
- lake volta
- lake water
- lake albert
- lake baikal
- lake baykal
- lake bottom
- lake cayuga
- lake chelan
- lake edward
- lake geneva
- lake ladoga
- lake lawyer
- lake malawi
- lake nasser
- lake powell
- lake salmon
- lake seneca
- lake vanern