lake trout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lake trout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake trout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake trout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lake trout
* kinh tế
cá hồi hồ
lake trout
* kinh tế
cá hồi hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lake trout
flesh of large trout of northern lakes
large fork-tailed trout of lakes of Canada and the northern United States
Synonyms: salmon trout, Salvelinus namaycush
Từ liên quan
- lake
- lakelet
- lake bed
- lake oil
- lake ore
- lakeland
- lakeside
- lake aral
- lake chad
- lake duck
- lake erie
- lake eyre
- lake kivu
- lake marl
- lake mead
- lake sand
- lake tana
- lakefront
- lakeshore
- lake basin
- lake huron
- lake ilmen
- lake keuka
- lake leman
- lake nyasa
- lake onega
- lake pitch
- lake poets
- lake tahoe
- lake trout
- lake tsana
- lake urmia
- lake volta
- lake water
- lake albert
- lake baikal
- lake baykal
- lake bottom
- lake cayuga
- lake chelan
- lake edward
- lake geneva
- lake ladoga
- lake lawyer
- lake malawi
- lake nasser
- lake powell
- lake salmon
- lake seneca
- lake vanern