lake trout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lake trout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake trout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake trout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lake trout

    * kinh tế

    cá hồi hồ

  • lake trout

    * kinh tế

    cá hồi hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lake trout

    flesh of large trout of northern lakes

    large fork-tailed trout of lakes of Canada and the northern United States

    Synonyms: salmon trout, Salvelinus namaycush