lake kivu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lake kivu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake kivu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake kivu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lake kivu
Similar:
kivu: a lake in the mountains of central Africa between Congo and Rwanda
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lake
- lakelet
- lake bed
- lake oil
- lake ore
- lakeland
- lakeside
- lake aral
- lake chad
- lake duck
- lake erie
- lake eyre
- lake kivu
- lake marl
- lake mead
- lake sand
- lake tana
- lakefront
- lakeshore
- lake basin
- lake huron
- lake ilmen
- lake keuka
- lake leman
- lake nyasa
- lake onega
- lake pitch
- lake poets
- lake tahoe
- lake trout
- lake tsana
- lake urmia
- lake volta
- lake water
- lake albert
- lake baikal
- lake baykal
- lake bottom
- lake cayuga
- lake chelan
- lake edward
- lake geneva
- lake ladoga
- lake lawyer
- lake malawi
- lake nasser
- lake powell
- lake salmon
- lake seneca
- lake vanern