lake ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lake ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lake ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lake ore.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lake ore
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
quặng (lắng đọng) ở hồ
lake ore
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
quặng (lắng đọng) ở hồ
Từ liên quan
- lake
- lakelet
- lake bed
- lake oil
- lake ore
- lakeland
- lakeside
- lake aral
- lake chad
- lake duck
- lake erie
- lake eyre
- lake kivu
- lake marl
- lake mead
- lake sand
- lake tana
- lakefront
- lakeshore
- lake basin
- lake huron
- lake ilmen
- lake keuka
- lake leman
- lake nyasa
- lake onega
- lake pitch
- lake poets
- lake tahoe
- lake trout
- lake tsana
- lake urmia
- lake volta
- lake water
- lake albert
- lake baikal
- lake baykal
- lake bottom
- lake cayuga
- lake chelan
- lake edward
- lake geneva
- lake ladoga
- lake lawyer
- lake malawi
- lake nasser
- lake powell
- lake salmon
- lake seneca
- lake vanern