chamade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamade.

Từ điển Anh Việt

  • chamade

    /ʃə'mɑ:d/

    * danh từ

    (quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui