chamaeleon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamaeleon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamaeleon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamaeleon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chamaeleon

    a faint constellation in the polar region of the southern hemisphere near Apus and Mensa

    Synonyms: Chameleon

    Similar:

    chameleon: lizard of Africa and Madagascar able to change skin color and having a projectile tongue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).