champagne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champagne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champagne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champagne.

Từ điển Anh Việt

  • champagne

    /ʃæm'pein/

    * danh từ

    rượu sâm banh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • champagne

    * kinh tế

    rượu sâm banh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • champagne

    a white sparkling wine either produced in Champagne or resembling that produced there

    Synonyms: bubbly

    a region of northeastern France

    Synonyms: Champagne-Ardenne