champagne cellar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champagne cellar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champagne cellar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champagne cellar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • champagne cellar

    * kinh tế

    hầm sâm banh