bubbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubbly.

Từ điển Anh Việt

  • bubbly

    /'bʌbli/

    * tính từ

    có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm

    * danh từ

    (từ lóng) rượu sâm banh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubbly

    full of or showing high spirits

    bright bubbly children

    a bubbly personality

    Similar:

    champagne: a white sparkling wine either produced in Champagne or resembling that produced there

    bubbling: emitting or filled with bubbles as from carbonation or fermentation

    bubbling champagne

    foamy (or frothy) beer

    Synonyms: foaming, foamy, frothy, effervescing, spumy