chambermaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chambermaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chambermaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chambermaid.
Từ điển Anh Việt
chambermaid
* danh từ
nữ phục vụ phòng
(Mỹ) người tớ gái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chambermaid
* kinh tế
nhân viên hầu phòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chambermaid
a maid who is employed to clean and care for bedrooms (now primarily in hotels)
Synonyms: fille de chambre