fille de chambre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fille de chambre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fille de chambre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fille de chambre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fille de chambre
Similar:
chambermaid: a maid who is employed to clean and care for bedrooms (now primarily in hotels)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fille
- filled
- filler
- fillet
- filled-up
- fillering
- fillerman
- filler bit
- filler cap
- filler cup
- filler oil
- filled band
- filled soil
- filler bowl
- filler code
- filler neck
- filler plug
- filler wall
- filler wire
- fillet weld
- filled joint
- filled level
- filler cargo
- filler files
- filler metal
- filler mixer
- filler piece
- filler valve
- fillet angle
- fillet joint
- filled cavity
- filled cheese
- filled column
- filled ground
- filler blocks
- filler joists
- filled polymer
- filled-up soil
- filler adaptor
- filler element
- filler opening
- filler tobacco
- fillers-sealer
- fillet of sole
- fille de chambre
- filled chocolate
- filled-up ground
- filler character
- filled hard candy
- filled pipe column