fille de chambre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fille de chambre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fille de chambre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fille de chambre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fille de chambre

    Similar:

    chambermaid: a maid who is employed to clean and care for bedrooms (now primarily in hotels)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).