champer-pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champer-pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champer-pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champer-pot.

Từ điển Anh Việt

  • champer-pot

    /'tʃeimbəpɔt/

    * danh từ

    chậu đái đêm, cái bô