chamois nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamois nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamois giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamois.
Từ điển Anh Việt
chamois
/'ʃæmwɑ:/
* danh từ
(động vật học) con sơn dương
da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chamois
a soft suede leather formerly from the skin of the chamois antelope but now from sheepskin
Synonyms: chamois leather, chammy, chammy leather, shammy, shammy leather
hoofed mammal of mountains of Eurasia having upright horns with backward-hooked tips
Synonyms: Rupicapra rupicapra