shammy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shammy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shammy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shammy.
Từ điển Anh Việt
shammy
/'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
leader)
/'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather)
/'ʃæmi,leðə/
* danh từ
da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shammy
Similar:
chamois: a soft suede leather formerly from the skin of the chamois antelope but now from sheepskin
Synonyms: chamois leather, chammy, chammy leather, shammy leather