shammy leather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shammy leather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shammy leather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shammy leather.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shammy leather
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
da thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shammy leather
Similar:
chamois: a soft suede leather formerly from the skin of the chamois antelope but now from sheepskin
Synonyms: chamois leather, chammy, chammy leather, shammy