rupicapra rupicapra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rupicapra rupicapra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rupicapra rupicapra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rupicapra rupicapra.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rupicapra rupicapra

    Similar:

    chamois: hoofed mammal of mountains of Eurasia having upright horns with backward-hooked tips

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).