chamber-maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamber-maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamber-maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamber-maid.

Từ điển Anh Việt

  • chamber-maid

    /'tʃeimbəmeid/

    * danh từ

    cô hầu phòng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở gái