chambers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chambers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chambers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chambers.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chambers
* kỹ thuật
khu nhà lớn
lâu đài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chambers
English architect (1723-1796)
Synonyms: William Chambers, Sir William Chambers
Similar:
chamber: a natural or artificial enclosed space
chamber: an enclosed volume in the body
the chambers of his heart were healthy
chamber: a room where a judge transacts business
chamber: a deliberative or legislative or administrative or judicial assembly
the upper chamber is the senate
bedroom: a room used primarily for sleeping
Synonyms: sleeping room, sleeping accommodation, chamber, bedchamber
chamber: place in a chamber