champollion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champollion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champollion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champollion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • champollion

    Frenchman and Egyptologist who studied the Rosetta Stone and in 1821 became the first person to decipher Egyptian hieroglyphics (1790-1832)

    Synonyms: Jean Francois Champollion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).