championship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

championship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm championship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của championship.

Từ điển Anh Việt

  • championship

    /'tʃæmpjənʃip/

    * danh từ

    chức vô địch; danh hiệu quán quân

    to win a world swimming championship: đoạt chức vô địch bơi lội thế giới

    sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • championship

    the status of being a champion

    he held the title for two years

    Synonyms: title

    a competition at which a champion is chosen

    Similar:

    backing: the act of providing approval and support

    his vigorous backing of the conservatives got him in trouble with progressives

    Synonyms: backup, patronage