champaign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
champaign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champaign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champaign.
Từ điển Anh Việt
champaign
/'tʃæmpein/
* danh từ
đồng bằng; cánh đồng trống