chaja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chaja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaja.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chaja
largest crested screamer; native to southern Brazil and Argentina
Synonyms: Chauna torquata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).