chafer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chafer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chafer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chafer.
Từ điển Anh Việt
chafer
/fʃeifə/
* danh từ
(như) cockchafer
chafer
/fʃeifə/
* danh từ
(như) cockchafer
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.