chafer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chafer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chafer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chafer.

Từ điển Anh Việt

  • chafer

    /fʃeifə/

    * danh từ

    (như) cockchafer