chalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chalk
/tʃɔ:k/
* danh từ
đá phấn
phấn (viết)
a piece of chalk: một viên phấn (viết)
điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
(từ lóng) vết sẹo, vết xước
as like as chalk and cheese
căn bản khác nhau
to believe that chalk is cheese
trông gà hoá cuốc
chalks away; by a long chalk; by long chalks
hơn nhiều, bỏ xa
he is the better man by a long chalk: nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
not to know chalk from cheese
không biết gì cả, không hiểu gì cả
to walk the chalk
đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
(nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn
to walk (stump) one's chalk
(từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
* ngoại động từ
viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
bôi phấn
to chalk out
đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
to chalk up
(thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
to chalk up a victory
ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chalk
* kinh tế
phấn (viết)
vết sẹo
vết sước
vỏ trứng
* kỹ thuật
đá phấn
viên phấn
vôi
hóa học & vật liệu:
phấn viết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chalk
a soft whitish calcite
a pure flat white with little reflectance
a piece of calcite or a similar substance, usually in the shape of a crayon, that is used to write or draw on blackboards or other flat surfaces
write, draw, or trace with chalk
Similar:
methamphetamine: an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
Synonyms: methamphetamine hydrochloride, Methedrine, meth, deoxyephedrine, chicken feed, crank, glass, ice, shabu, trash
- chalk
- chalky
- chalk up
- chalking
- chalkpit
- chalk out
- chalk pit
- chalkitis
- chalk dust
- chalk line
- chalk marl
- chalk mill
- chalk rock
- chalk talk
- chalkboard
- chalkiness
- chalkstone
- chalk cliff
- chalk flint
- chalk putty
- chalk stone
- chalky clay
- chalky soil
- chalk period
- chalk slurry
- chalk stratum
- chalk formation
- chalky limestone
- chalk-sieving unit