chalk dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chalk dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalk dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalk dust.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chalk dust
dust resulting from writing with a piece of chalk
chalk dust covered the teacher's hands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chalk
- chalky
- chalk up
- chalking
- chalkpit
- chalk out
- chalk pit
- chalkitis
- chalk dust
- chalk line
- chalk marl
- chalk mill
- chalk rock
- chalk talk
- chalkboard
- chalkiness
- chalkstone
- chalk cliff
- chalk flint
- chalk putty
- chalk stone
- chalky clay
- chalky soil
- chalk period
- chalk slurry
- chalk stratum
- chalk formation
- chalky limestone
- chalk-sieving unit