chalk dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalk dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalk dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalk dust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalk dust

    dust resulting from writing with a piece of chalk

    chalk dust covered the teacher's hands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).