chalkboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalkboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalkboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalkboard.

Từ điển Anh Việt

  • chalkboard

    * danh từ

    bảng viết phấn, bảng đen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chalkboard

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảng viết

    hóa học & vật liệu:

    bảng viết phấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalkboard

    Similar:

    blackboard: sheet of slate; for writing with chalk