blackboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackboard.
Từ điển Anh Việt
blackboard
/'blækbɔ:k/
* danh từ
bảng đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blackboard
* kỹ thuật
vùng làm việc
hóa học & vật liệu:
bảng đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackboard
sheet of slate; for writing with chalk
Synonyms: chalkboard