chaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaw.

Từ điển Anh Việt

  • chaw

    /tʃɔ:/

    * danh từ

    (thông tục) sự nhai

    mồi thuốc lá nhai

    * ngoại động từ

    uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaw

    chew without swallowing

    chaw tobacco

    Similar:

    chew: a wad of something chewable as tobacco

    Synonyms: cud, quid, plug, wad